Có 2 kết quả:
炽热 chì rè ㄔˋ ㄖㄜˋ • 熾熱 chì rè ㄔˋ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red-hot
(2) glowing
(3) blazing
(4) (fig.) passionate
(2) glowing
(3) blazing
(4) (fig.) passionate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red-hot
(2) glowing
(3) blazing
(4) (fig.) passionate
(2) glowing
(3) blazing
(4) (fig.) passionate
Bình luận 0