Có 2 kết quả:

炽热 chì rè ㄔˋ ㄖㄜˋ熾熱 chì rè ㄔˋ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) red-hot
(2) glowing
(3) blazing
(4) (fig.) passionate

Từ điển Trung-Anh

(1) red-hot
(2) glowing
(3) blazing
(4) (fig.) passionate